🌟 입(을) 모으다

1. 여러 사람이 어떤 일에 대해 똑같이 말하다.

1. (TẬP HỢP MIỆNG), ĐỒNG THANH, CÙNG NÓI MỘT LỜI: Một số người nói giống nhau về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생들은 강 교수님의 수업이 가장 재미있고 유익하다고 입을 모았다.
    The students agreed that professor kang's class was the most interesting and informative.

입(을) 모으다: gather mouths,口を合わせる。口裏を合わせる,réunir des bouches,juntar la boca,,ам нийлүүлэн ярих,(tập hợp miệng), đồng thanh, cùng nói một lời,(ป.ต.)รวมปาก ; พูดตรงกัน, พูดเป็นเสียงเดียวกัน,sekata,Сговориться; договориться,异口同声;众口一词,

💕Start 입을모으다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)