🌟 입(을) 모으다
• Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7)